Full Name: Argjend Mustafa
Tên áo: MUSTAFA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 31 (Aug 30, 1992)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 27, 2021 | KF Drenica | 72 |
Apr 27, 2021 | KF Drenica | 72 |
Jan 14, 2019 | KS Flamurtari | 72 |
Feb 22, 2018 | FC Kamza | 72 |
Dec 12, 2016 | KF Tirana | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Berat Ahmeti | F(C) | 29 | 72 | ||
Agim Zeka | AM,F(PTC) | 25 | 73 | |||
1 | Altin Gjokaj | GK | 18 | 70 |