Full Name: Luis Alfredo García Urbano
Tên áo: GARCÍA
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 40 (Jul 21, 1983)
Quốc gia: Venezuela
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ever Espinoza | F(PTC) | 39 | 77 | |||
6 | Carlos Torres | HV(PTC) | 35 | 73 | ||
15 | Alexis Vargas | TV(C) | 34 | 73 | ||
Omar Mancilla | HV(C) | 29 | 73 |