?
José RODRÍGUEZ

Full Name: José Rodríguez Martínez

Tên áo: J.RODRÍGUEZ

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 30 (Dec 16, 1994)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 72

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 21, 2024Adana Demirspor79
Aug 13, 2024Adana Demirspor79
Feb 26, 2024Adana Demirspor79
Feb 8, 2024Adana Demirspor79
Aug 25, 2023Hapoel Tel Aviv79
Aug 21, 2023Hapoel Tel Aviv81
Jun 3, 2023Hapoel Tel Aviv81
Feb 16, 2023Union Saint-Gilloise81
Nov 30, 2022Union Saint-Gilloise81
Aug 13, 2022Union Saint-Gilloise81
Jun 30, 2022Maccabi Haifa FC81
Jan 15, 2021Maccabi Haifa FC81
Jan 10, 2021Maccabi Haifa FC83
Sep 11, 2020Maccabi Haifa FC83
Sep 9, 2020Maccabi Haifa FC83

Adana Demirspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Loret SadikuLoret SadikuHV,DM,TV(C)3380
4
Semih GülerSemih GülerHV(PC),DM(C)3083
5
Andreaw GravillonAndreaw GravillonHV(PC)2685
39
Vedat KarakusVedat KarakusGK2670
22
Aksel AktasAksel AktasDM,TV,AM(C)2573
10
Nabil AliouiNabil AliouiAM(PT),F(PTC)2585
28
Salih KavrazliSalih KavrazliAM(PT),F(PTC)2270
80
Ali Yavuz KolAli Yavuz KolAM(PT),F(PTC)2472
16
Izzet CelikIzzet CelikTV,AM(C)2070
8
Tayfun AydoganTayfun AydoganTV(C),AM(PTC)2877
11
Yusuf BarasiYusuf BarasiAM(PT),F(PTC)2178
99
Arda KurtulanArda KurtulanAM(PT),F(PTC)2273
17
Abat AymbetovAbat AymbetovF(C)2980
58
António MaestroAntónio MaestroDM,TV(C)2178
15
Jovan ManevJovan ManevHV(PC)2478
Berkay UzunBerkay UzunHV(C)2062
23
Abdulsamet BurakAbdulsamet BurakHV(TC),DM(C)2873
21
Bünyamin BalatBünyamin BalatAM,F(PC)2870
29
Florent ShehuFlorent ShehuAM(PTC),F(PT)2265
25
Murat EserMurat EserGK1965
27
Deniz Eren DönmezerDeniz Eren DönmezerGK1670
Aslan AtayAslan AtayHV(C)1967
24
Burhan ErsoyBurhan ErsoyHV,DM(C)2165
93
Breyton FougeuBreyton FougeuF(C)2165
60
Ozan DemirbagOzan DemirbagAM(PT),F(PTC)1667
Osman KaynakOsman KaynakAM,F(PT)1865
55
Tolga KalenderTolga KalenderHV(C)2370
73
Samet Akif DuyurSamet Akif DuyurHV,DM,TV,AM(T)1565
91
Kadir KarayigitKadir KarayigitHV,DM,TV(P)1965
30
Yücel GürolYücel GürolHV,DM,TV(T)1965
90
Ahmet YilmazAhmet YilmazAM(PTC)1865