Full Name: Chi Kwan Lo
Tên áo: LO
Vị trí: TV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 43 (Mar 18, 1981)
Quốc gia: Hong Kong
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 60
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 23, 2018 | Eastern AA | 73 |
May 23, 2018 | Eastern AA | 73 |
Mar 18, 2018 | Eastern AA | 73 |
May 2, 2015 | Kitchee SC | 73 |
May 1, 2015 | Kitchee SC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hung Fai Yapp | GK | 34 | 74 | ||
16 | Chun Pong Leung | DM,TV(C) | 37 | 73 | ||
AM(C),F(PTC) | 33 | 73 | ||||
27 | Marcos Gondra | HV,DM,TV(C) | 37 | 76 | ||
3 | Tamirlan Kozubaev | HV(PC) | 29 | 78 | ||
22 | Kwun-Chung Leung | HV(TC),DM(C) | 32 | 73 | ||
14 | Jesse Joy-Yin Yu | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 | ||
5 | Leon Jones | HV(C) | 26 | 70 |