Full Name: Nyiko Tshabangu
Tên áo: TSHABANGU
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 35 (Dec 24, 1988)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 5, 2021 | Cape Umoya United | 75 |
Oct 5, 2021 | Cape Umoya United | 75 |
Mar 20, 2018 | Cape Umoya United | 75 |
Aug 4, 2015 | Free State Stars | 75 |
Nov 1, 2013 | Bidvest Wits | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mark Mayambela | AM(PTC) | 36 | 76 | |||
6 | Manti Mekoa | DM,TV(C) | 38 | 75 | ||
4 | Erick Chipeta | HV(C) | 33 | 78 |