Umut GÜNDOĞAN

Full Name: Umut Gündoğan

Tên áo: GÜNDOĞAN

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 35 (Jun 12, 1990)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 63

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 8, 2021Boluspor70
May 8, 2021Boluspor70
May 4, 2021Boluspor77
Feb 7, 2019Boluspor77
Jan 30, 2019Boluspor80
Jun 2, 2017Galatasaray SK80
Jun 1, 2017Galatasaray SK80
Jan 12, 2017Galatasaray SK đang được đem cho mượn: Manisaspor80
Sep 6, 2016Galatasaray SK80
Feb 4, 2016Galatasaray SK80
Sep 2, 2015Galatasaray SK đang được đem cho mượn: Sanlıurfaspor80
Sep 1, 2015Sanlıurfaspor đang được đem cho mượn: Galatasaray SK80
Aug 29, 2015Sanlıurfaspor80
Jun 2, 2015Galatasaray SK80
Jun 1, 2015Galatasaray SK80

Boluspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Khouma BabacarKhouma BabacarF(C)3277
7
Berk YildizBerk YildizAM(PTC),F(PT)2977
89
Anil KocAnil KocAM,F(PT)3077
34
Kubilay Antepli̇oğluKubilay Antepli̇oğluGK3274
5
Veaceslav PosmacVeaceslav PosmacHV(C)3478
10
Nogueira JeffersonNogueira JeffersonDM,TV(C)3178
55
Valdomiro EstrelaValdomiro EstrelaDM,TV(C)2978
3
Onur AtasayarOnur AtasayarHV(TC),DM(T)3075
1
Çaglar AkbabaÇaglar AkbabaGK3078
6
Oğuz Kagan GuctekinOğuz Kagan GuctekinDM,TV(C)2676
11
Florent HasaniFlorent HasaniAM,F(PC)2879
8
Dean LicoDean LicoTV(C),AM(PTC)2575
52
Hüsamettin YenerHüsamettin YenerAM(PT),F(PTC)3073
Arda KöksalArda KöksalTV,AM(PT)2470
24
Kaan ArslanKaan ArslanHV(C)2472
22
Bartu KulbilgeBartu KulbilgeGK2170
80
Mário BalbúrdiaMário BalbúrdiaTV(C)2775
Ensar BilirEnsar BilirF(C)2263
Abdoulaye DiarrassoubaAbdoulaye DiarrassoubaTV,AM(C)2273
Bertu OzyurekBertu OzyurekTV(C),AM(PC)2475
Muhammet ÖzkanMuhammet ÖzkanGK2360
14
Onur UlasOnur UlasHV(C)2877
13
Naby OularéNaby OularéHV(PC)2278
Arda YaziciArda YaziciGK2065
Tolunay ArtuçTolunay ArtuçTV(C),AM(TC)2068
36
İshak Karaoğulİshak KaraoğulHV(PC),DM(C)2370
Erdem ReisErdem ReisHV(PC),DM(C)2163
Murat ElmaciMurat ElmaciHV,DM,TV(T)2063
21
Harun YerlikayaHarun YerlikayaTV,AM(C)1963
99
Haktan BulentHaktan BulentGK1960