Full Name: David De Paula Gallardo
Tên áo: DE PAULA
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 39 (May 31, 1984)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 64
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 12, 2019 | Barakaldo CF | 78 |
May 12, 2019 | Barakaldo CF | 78 |
May 7, 2019 | Barakaldo CF | 80 |
Nov 19, 2015 | FK Austria Wien | 80 |
Nov 13, 2015 | FK Austria Wien | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
91 | Jon Gaztañaga | HV,DM(C) | 32 | 78 | ||
3 | Borja García | HV(C) | 34 | 76 | ||
Aimar Sagastibeltza | HV(TC) | 39 | 76 | |||
Alejandro Sanz | TV(C) | 30 | 78 | |||
1 | Jon Tena | GK | 31 | 73 | ||
Jon Urkiza | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 77 | |||
Unai Arieta | F(C) | 24 | 70 | |||
20 | Íñigo Orozco | AM(P),F(PC) | 30 | 76 | ||
2 | HV,DM(P) | 22 | 65 | |||
Oier López | HV,DM,TV(T) | 22 | 65 |