Full Name: Ángel Carrascosa Muñoz
Tên áo: CARRASCOSA
Vị trí: AM,F(PC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 34 (Apr 1, 1990)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(PC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 25, 2023 | Honduras Progreso | 65 |
Apr 25, 2023 | Honduras Progreso | 65 |
Aug 27, 2021 | Green Streets | 65 |
Aug 27, 2021 | Green Streets | 73 |
Jun 22, 2020 | Mitra Kukar | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Deivy Balanta | HV(PC) | 31 | 76 | |||
Joshua Vargas | HV,DM,TV,AM(P) | 29 | 72 | |||
9 | Ilce Barahona | DM,TV(C) | 25 | 73 |