Full Name: Michele FINI
Tên áo: FINI
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 82
Tuổi: 50 (Jun 14, 1974)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm):
Cân nặng (kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Tommaso Bianchi | DM,TV(C) | 36 | 77 | |
9 | ![]() | Niccolò Giannetti | AM(PT),F(PTC) | 33 | 76 | |
13 | ![]() | Lorenzo Lollo | DM,TV,AM(C) | 34 | 76 | |
7 | ![]() | Roberto Candido | AM(PTC),F(PT) | 32 | 76 | |
24 | ![]() | Alessandro Mastalli | TV(PC) | 29 | 75 | |
6 | ![]() | Daniele Cavallari | HV(PTC) | 27 | 72 | |
3 | ![]() | Niccolò Ricchi | HV,DM(T) | 24 | 67 | |
11 | ![]() | Elia Galligani | AM(C),F(PTC) | 32 | 74 | |
30 | ![]() | Mauro Semprini | AM,F(PC) | 27 | 73 | |
1 | ![]() | Andrea Giusti | GK | 27 | 73 | |
10 | ![]() | Filippo Boccardi | AM,F(PC) | 28 | 65 | |
15 | ![]() | HV(C) | 22 | 65 | ||
17 | ![]() | F(C) | 18 | 65 |