Full Name: Hugo Aguado Sanjulián
Tên áo: HUGO
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Dec 28, 1988)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 59
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jesús Rueda | HV,DM(C) | 37 | 78 | ||
7 | Dani Hernández | TV(PC),AM(C) | 31 | 78 | ||
22 | Julen Castañeda | HV(TC) | 33 | 78 | ||
5 | Javi Duro | HV(C) | 29 | 75 | ||
4 | Javi Barrio | HV(PC) | 32 | 78 | ||
15 | Jesús Muñoz | HV(TC) | 32 | 76 | ||
10 | Carlos Ramos | TV(C) | 29 | 71 | ||
11 | Adrián Mancebo | AM(PTC) | 28 | 76 | ||
9 | Pito Camacho | F(C) | 34 | 75 | ||
19 | Kun Temenuzhkov | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 | ||
17 | Nahuel Omiliani | HV,DM,TV(T) | 28 | 74 | ||
6 | Raúl Vallejo | TV(C) | 27 | 72 | ||
18 | Pau Miguélez | AM(PTC),F(PT) | 25 | 76 | ||
17 | Víctor López | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 73 |