Full Name: Oktay Demircan
Tên áo: DEMİRCAN
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 35 (Jun 29, 1989)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2022 | Nigde Anadolu | 73 |
Jun 6, 2018 | Nigde Anadolu | 73 |
Sep 1, 2016 | 1461 Trabzon | 73 |
Oct 1, 2015 | 1461 Trabzon | 74 |
Oct 1, 2014 | 1461 Trabzon | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
55 | Berkay Erkul | GK | 21 | 65 | ||
Mert Can | HV(C) | 19 | 65 | |||
HV(P),DM,TV(PC) | 20 | 65 |