Full Name: Mattias Mete
Tên áo: METE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 36 (May 30, 1987)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 11, 2022 | Syrianska FC | 75 |
Mar 11, 2022 | Syrianska FC | 75 |
Jun 13, 2018 | Syrianska FC | 75 |
Jan 18, 2016 | Çanakkale Dardanelspor | 75 |
Nov 1, 2015 | Dalkurd FF | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ismaël Sow | HV,DM,TV(PT) | 23 | 70 |