?
Taha YALÇINER

Full Name: Taha Yalçiner

Tên áo: YALÇINER

Vị trí: DM(C),TV(TC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 37 (Jan 12, 1987)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 73

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Dài

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM(C),TV(TC)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 23, 2024Sariyer SK73
Jan 19, 2022Sariyer SK73
May 10, 2021Bandirmaspor73
May 5, 2021Bandirmaspor80
Sep 9, 2019Akhisarspor80

Sariyer SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Umut BulutUmut BulutAM(PT),F(PTC)4173
18
Hakan ÖzmertHakan ÖzmertDM,TV,AM(C)3975
11
Tarik ÇamdalTarik ÇamdalHV,DM(PT)3373
6
Baris BasdasBaris BasdasHV,DM(C)3476
1
Özkan KarabulutÖzkan KarabulutGK3373
20
Hasan AyaroğluHasan AyaroğluHV,DM,TV(T),AM(PTC)2975
18
Aykut ÖzerAykut ÖzerGK3176
Orkan ÇinarOrkan ÇinarHV,DM,TV(T),AM(PT)2873
5
Emirhan AydoğanEmirhan AydoğanDM,TV,AM(C)2778
5
Sedat DursunSedat DursunHV,DM,TV(C)2773
8
Hasan Emre YesilyurtHasan Emre YesilyurtTV,AM(C)2470
13
Philipp AngelerPhilipp AngelerGK2873
1
Sertac CamSertac CamAM,F(PT)3174
3
Hüseyin ÖztürkHüseyin ÖztürkHV,DM(T)2771
57
Batuhan YayikciBatuhan YayikciHV(TC),DM,TV(T)2876
Caglayan MenderesCaglayan MenderesHV(C)2573
8
Hakan YavuzHakan YavuzDM,TV,AM(C)2776