Full Name: Håvard Nome
Tên áo: NOME
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Jun 27, 1990)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 168
Cân nặng (kg): 59
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Māris Eltermanis | GK | 44 | 78 | |
15 | ![]() | Magnus Andersen | AM(PTC),F(PT) | 39 | 73 | |
![]() | Marius Bustgaard Larsen | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 | ||
![]() | Zaydan Bello | DM,TV(C) | 21 | 67 | ||
10 | ![]() | Tobias Hestad | TV,AM(PT) | 24 | 65 | |
![]() | HV(C) | 20 | 65 | |||
![]() | DM,TV(C) | 18 | 68 |