Full Name: Giannis Agtzidis
Tên áo: AGTZIDIS
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Oct 14, 1992)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 24, 2021 | Apollon Pontou | 76 |
Jun 24, 2021 | Apollon Pontou | 76 |
Sep 27, 2019 | Apollon Pontou | 76 |
May 27, 2019 | Apollon Pontou | 75 |
Jan 27, 2019 | Apollon Pontou | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Hussein Mumin | DM,TV(C) | 37 | 76 | ||
21 | Christos Aravidis | AM(PT),F(PTC) | 37 | 73 | ||
20 | Alexandros Kalogeris | HV(T),DM(C) | 37 | 78 | ||
23 | Dimitris Amarantidis | HV,DM(T) | 37 | 73 | ||
13 | Nasser Aboudou | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 77 | ||
69 | Zog Djaloshi | HV(C) | 24 | 68 |