Full Name: Hampus Nilsson
Tên áo: NILSSON
Vị trí: GK
Chỉ số: 74
Tuổi: 33 (Jul 19, 1990)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 89
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 14, 2022 | Eskilsminne IF | 74 |
Sep 14, 2022 | Eskilsminne IF | 74 |
Feb 9, 2022 | Eskilsminne IF | 76 |
Oct 31, 2020 | Trelleborgs FF | 76 |
Sep 16, 2019 | Falkenbergs FF | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Fredrik Liverstam | HV(C) | 36 | 74 | ||
7 | Lucas Ohlander | HV,DM(T),TV(TC) | 31 | 73 | ||
1 | Lamin Sarr | GK | 23 | 67 |