Full Name: Tomasz Górkiewicz
Tên áo: GÓRKIEWICZ
Vị trí: HV(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 39 (Feb 28, 1985)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 3, 2019 | MKS Kluczbork | 73 |
Mar 3, 2019 | MKS Kluczbork | 73 |
Aug 6, 2017 | MKS Kluczbork | 73 |
May 25, 2016 | GKS Tychy | 73 |
Jan 25, 2016 | GKS Tychy | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Patryk Tuszynski | AM(C),F(PTC) | 34 | 76 | ||
9 | Michal Plonka | HV(P),DM(C) | 31 | 73 | ||
Jakub Osobiński | GK | 24 | 65 | |||
1 | Dariusz Szczerbal | GK | 28 | 67 |