Full Name: Abel Khaled
Tên áo: KHALED
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 31 (Nov 9, 1992)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 67
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 5, 2022 | SR Delémont | 77 |
Apr 5, 2022 | SR Delémont | 77 |
Apr 26, 2019 | SR Delémont | 77 |
Oct 20, 2017 | DRB Tadjenanet | 77 |
Sep 14, 2016 | USM Alger | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Steven Ukoh | TV(C) | 32 | 78 | ||
10 | Martin François | TV(C) | 27 | 70 | ||
5 | Léo Farine | HV(C) | 27 | 70 | ||
9 | Terence Makengo | AM(PT),F(PTC) | 31 | 72 |