Full Name: Lucas Esteban Ceballos Maiz
Tên áo: CEBALLOS
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 76
Tuổi: 37 (Jan 3, 1987)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 166
Weight (Kg): 66
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 21, 2022 | Sportivo Desamparados | 76 |
Feb 16, 2022 | Sportivo Desamparados | 80 |
Aug 31, 2021 | Sportivo Desamparados | 80 |
Jul 5, 2019 | CA Mitre SdE | 80 |
Jan 10, 2019 | CA Patronato | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Lucas Ceballos | HV,DM,TV(P) | 37 | 76 | |||
Pablo Jofré | TV,AM(P) | 34 | 76 | |||
Matías Garrido | TV(C),AM(PTC) | 38 | 73 | |||
24 | Héctor Vásquez | TV(C) | 25 | 64 |