?
Ricardo MARTINS

Full Name: Ricardo Manuel Cardoso Martins

Tên áo: MARTINS

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 34 (Jan 24, 1990)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 181

Weight (Kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 4, 2023Mineros de Guayana78
Jul 25, 2022Mineros de Guayana78
Jan 18, 2020Atlético Venezuela78
Sep 12, 2017Caracas FC78
Mar 4, 2014Deportivo Anzoategui78

Mineros de Guayana Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Johan ArriecheJohan ArriecheF(C)3377
15
René FloresRené FloresHV(C)3376
8
Emerson RuízEmerson RuízDM,TV(C)2175
Maiker RivasMaiker RivasHV(TC)2573
5
José BaptistaJosé BaptistaTV(C)2767
Fernando VijandeFernando VijandeGK3173
Dilan OrtízDilan OrtízAM(PT)2160
12
Denilson OjedaDenilson OjedaGK2373
18
Yorlen CorderoYorlen CorderoHV,DM,TV,AM(P)2273
14
Danny HernándezDanny HernándezHV,DM,TV(T)2370
16
Pedro ZaragozaPedro ZaragozaAM(PT),F(PTC)2270
20
Alexander AcevedoAlexander AcevedoF(C)2163
Jesús LaraJesús LaraGK1860
2
Andry VeraAndry VeraHV(TC),DM(T)2170
23
Juberth BermúdezJuberth BermúdezHV,DM,TV(P)1865
25
Andrés SaavedraAndrés SaavedraDM,TV(C)2367
26
Jesús ChacónJesús ChacónTV,AM(PT)2365
27
Sebastián JaimesSebastián JaimesTV(C)1963
28
Yanier RodríguezYanier RodríguezTV(C)2065
20
Víctor NavasVíctor NavasAM(PC)2370
35
Gibrán Haj YousefGibrán Haj YousefF(C)2365