Full Name: Irakli Sirbiladze
Tên áo: SIRBILADZE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 79
Tuổi: 41 (Sep 27, 1982)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 85
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 13, 2021 | JIPPO | 79 |
Sep 13, 2021 | JIPPO | 79 |
Mar 11, 2018 | JIPPO | 79 |
Feb 22, 2016 | Kokkolan Palloveikot | 79 |
Jan 27, 2016 | Kokkolan Palloveikot | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Timo Tahvanainen | HV,DM,TV(T) | 37 | 76 | ||
1 | Pyry Piirainen | GK | 24 | 66 | ||
15 | Anton Eerola | AM(C),F(PTC) | 24 | 72 |