Full Name: Brent Griffiths
Tên áo: GRIFFITHS
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 34 (Mar 24, 1990)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 29, 2022 | Bayswater City | 65 |
Jul 29, 2022 | Bayswater City | 65 |
May 12, 2022 | Bayswater City | 65 |
May 9, 2022 | Bayswater City | 74 |
Dec 6, 2020 | Bayswater City | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Cameron Edwards | TV(C) | 32 | 70 | |||
Joshua Anasmo | F(C) | 21 | 65 |