Full Name: Lalawélé Atakora
Tên áo: ATAKORA
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Nov 9, 1990)
Quốc gia: Togo
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 10, 2022 | Syrianska FC | 75 |
Apr 10, 2022 | Syrianska FC | 75 |
Apr 25, 2021 | Kazma SC | 75 |
Apr 20, 2021 | Kazma SC | 80 |
Mar 9, 2021 | Kazma SC | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ismaël Sow | HV,DM,TV(PT) | 23 | 70 |