Full Name: Luke Pilkington
Tên áo: PILKINGTON
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 65
Tuổi: 33 (Jul 12, 1990)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 14, 2023 | Dandenong City | 65 |
Mar 14, 2023 | Dandenong City | 65 |
Jul 29, 2022 | Bentleigh Greens SC | 65 |
Oct 13, 2016 | Bentleigh Greens SC | 65 |
May 3, 2015 | Melbourne Victory | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Zac Thompson | HV,DM(P),TV(PC) | 31 | 65 | |||
George Lambadaridis | TV,AM(C) | 32 | 70 | |||
1 | John Hall | GK | 29 | 68 | ||
Kenny Athiu | F(C) | 31 | 70 | |||
22 | Timothy Atherinos | AM,F(PT) | 21 | 63 |