Full Name: Piergiuseppe Maritato
Tên áo: MARITATO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 35 (Mar 19, 1989)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 32
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 23, 2021 | UC AlbinoLeffe | 77 |
Apr 9, 2021 | UC AlbinoLeffe | 77 |
Dec 24, 2020 | Piacenza Calcio 1919 | 77 |
Jul 3, 2020 | AC Renate | 77 |
Nov 16, 2019 | AC Renate | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Gaël Genevier | DM,TV(C) | 41 | 76 | ||
3 | Matteo Zanini | HV,DM(PT),TV(PTC) | 29 | 76 | ||
60 | Andrea Arrighini | F(PTC) | 33 | 78 | ||
13 | Luca Milesi | HV(TC) | 31 | 77 | ||
4 | Francesco Giorno | TV(C),AM(PTC) | 30 | 75 | ||
30 | Riccardo Baroni | HV(TC) | 25 | 75 | ||
44 | Riccardo Gatti | HV,DM(C) | 27 | 73 | ||
33 | Diego Borghini | HV(PC) | 27 | 75 | ||
9 | Cristian Carletti | F(C) | 27 | 74 | ||
1 | Leandro Pratelli | GK | 21 | 73 | ||
16 | Mihai Gusu | HV(PC),DM(P) | 27 | 75 | ||
23 | Mirko Saltarelli | HV(PTC) | 26 | 73 | ||
10 | Marco Piccoli | TV(C) | 22 | 73 | ||
6 | Issa Doumbia | TV,AM(C) | 20 | 72 | ||
27 | Davide Munari | TV(C),AM(PTC) | 24 | 72 | ||
8 | Michael Brentan | DM,TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
22 | Christian Marietta | GK | 22 | 70 | ||
67 | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 21 | 63 | |||
91 | Salvatore Longo | F(C) | 23 | 70 | ||
5 | Stefano Marchetti | HV(C) | 26 | 73 | ||
11 | Mohamed Alì Zoma | AM,F(TC) | 20 | 73 |