32
Piergiuseppe MARITATO

Full Name: Piergiuseppe Maritato

Tên áo: MARITATO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 35 (Mar 19, 1989)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 180

Weight (Kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 32

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 23, 2021UC AlbinoLeffe77
Apr 9, 2021UC AlbinoLeffe77
Dec 24, 2020Piacenza Calcio 191977
Jul 3, 2020AC Renate77
Nov 16, 2019AC Renate77

UC AlbinoLeffe Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Mattia MustacchioMattia MustacchioAM,F(PT)3580
14
Marco FossatiMarco FossatiDM,TV(C)3280
8
Matteo ZaniniMatteo ZaniniHV,DM(PT),TV(PTC)3076
30
Riccardo BaroniRiccardo BaroniHV(TC)2675
33
Diego BorghiniDiego BorghiniHV(PC)2776
18
Samuele ParlatiSamuele ParlatiTV(C),AM(PTC)2776
16
Mihai GușuMihai GușuHV(PC),DM(P)2775
27
Davide MunariDavide MunariTV(C),AM(PTC)2472
15
Andrea AstrologoAndrea AstrologoDM,TV(C)2272
22
Christian MariettaChristian MariettaGK2276
4
Simone PotopSimone PotopHV(PC)2474
9
Salvatore LongoSalvatore LongoF(C)2472
24
Nicolò EvangelistiNicolò EvangelistiHV(C)2174
10
Mohamed Alì ZomaMohamed Alì ZomaAM,F(TC)2075
6
Gabriele BolocaGabriele BolocaHV(C)2372
26
Mattia AngeloniMattia AngeloniF(C)1963
19
Mattia AgostinelliMattia AgostinelliHV,DM,TV(C)2071
1
Lorenzo FacchettiLorenzo FacchettiGK1967
11
Andrea CapelliAndrea CapelliAM(PT),F(PTC)2573