Full Name: Omar Andres Rodriguez Martinez
Tên áo: RODRIGUEZ
Vị trí: DM(C),TV(TC)
Chỉ số: 79
Tuổi: 43 (Mar 4, 1981)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM(C),TV(TC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Mario Álvarez | F(C) | 29 | 73 | ||
26 | Sergio Villarreal | TV(C) | 29 | 75 | ||
7 | Darío Rodríguez | AM(PT),F(PTC) | 28 | 78 | ||
1 | Juan Duque | GK | 30 | 78 | ||
27 | Ángel Bonilla | AM,F(PTC) | 26 | 73 | ||
14 | Orles Aragón | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||
8 | Tomás Salazar | TV(C) | 23 | 75 | ||
33 | Omar Rodríguez | GK | 27 | 73 | ||
2 | Nicolás Lara | HV(C) | 21 | 73 |