Full Name: Mustafa Kamal El Sayed
Tên áo: KHALAF
Vị trí: GK
Chỉ số: 80
Tuổi: 46 (Aug 20, 1978)
Quốc gia: Egypt
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 84
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 28, 2015 | Ala'ab Damanhour | 80 |
Jan 28, 2015 | Ala'ab Damanhour | 80 |
Oct 22, 2014 | Tala'ea El Gaish SC | 80 |
Oct 21, 2014 | Misr el Makasa | 80 |
Jul 18, 2013 | Misr el Makasa | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Hamada el Ghanam | F(C) | 35 | 75 |