Full Name: Darío Sebastián Hernández Quiroga
Tên áo: HERNÁNDEZ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 34 (Feb 13, 1990)
Quốc gia: Uruguay
Chiều cao (cm): 169
Weight (Kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 13, 2024 | CA Germinal | 70 |
Oct 26, 2017 | CA Germinal | 70 |
Oct 20, 2017 | CA Germinal | 75 |
Jul 25, 2017 | Huracán FC | 75 |
Jan 27, 2016 | Deportivo Riestra | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Julio Ramírez | AM(PTC) | 32 | 75 | |||
HV(PC),TV(C) | 23 | 73 | ||||
TV(C) | 24 | 65 |