Full Name: Carlos Alberto Pérez Pérez
Tên áo: PÉREZ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Aug 26, 1990)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 26, 2020 | Deportes Colchagua | 76 |
May 26, 2020 | Deportes Colchagua | 76 |
Sep 20, 2013 | Unión San Felipe | 76 |
Jan 19, 2012 | CD Palestino | 76 |
Sep 22, 2010 | CD Palestino | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Carlos Cisternas | HV(P),DM,TV(C) | 38 | 76 | ||
32 | Eduardo Ayala | GK | 23 | 63 | ||
Sebastián Ballesteros | AM(PTC) | 23 | 65 |