Full Name: Jonathan Domínguez
Tên áo: DOMÍNGUEZ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Oct 19, 1987)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 16, 2020 | Universidad San Carlos | 73 |
Aug 16, 2020 | Universidad San Carlos | 73 |
Feb 11, 2019 | CDSC Iberia | 73 |
Oct 11, 2018 | CDSC Iberia | 74 |
Jun 11, 2018 | CDSC Iberia | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Javier del Águila | DM,TV(C) | 33 | 73 | ||
5 | Erwin Morales | HV(TC) | 38 | 73 | ||
8 | Jorge Gatgens | HV,DM,TV(P) | 35 | 73 |