Full Name: Christian Antonio Díaz Domínguez
Tên áo: DÍAZ
Vị trí: TV(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Apr 7, 1991)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 64
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(TC)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 15, 2022 | Forward Madison | 73 |
Feb 23, 2019 | Forward Madison | 73 |
Nov 3, 2018 | Atlas | 73 |
Oct 30, 2018 | Atlas | 75 |
Jan 14, 2018 | Atlas | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Derek Gebhard | F(C) | 29 | 70 | |||
12 | Ferrety Sousa | HV,DM,TV(P),AM(PC) | 33 | 70 | ||
Bernd Schipmann | GK | 30 | 70 | |||
Stephen Payne | HV,DM,TV,AM(P) | 27 | 73 | |||
Agustín Dávila | F(C) | 25 | 73 | |||
Michael Chilaka | HV(PC),DM(P) | 24 | 75 | |||
4 | Mitchell Osmond | HV(C) | 30 | 70 |