Full Name: Denys Vasyliev
Tên áo: VASYLIEV
Vị trí: HV(PTC),DM(C)
Chỉ số: 81
Tuổi: 36 (May 8, 1987)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: 33
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PTC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 9, 2021 | FK Mash'al Mubarek | 81 |
Mar 9, 2021 | FK Mash'al Mubarek | 81 |
Aug 3, 2020 | FK Mash'al Mubarek | 81 |
Dec 29, 2018 | FC Vereya | 81 |
Apr 24, 2014 | Naftovyk-Ukrnafta | 81 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | Sergiy Petrov | F(C) | 26 | 76 | ||
33 | Andro Giorgadze | HV(C) | 27 | 77 | ||
1 | Mashkhur Mukhammadzhonov | GK | 25 | 70 | ||
99 | Vladimir Vagin | GK | 24 | 63 | ||
6 | Sharofiddin Shobirov | TV,AM(C) | 24 | 68 | ||
35 | Aslon Akhrorov | GK | 25 | 67 | ||
17 | Anvar Murodov | F(C) | 24 | 60 |