Full Name: Lee David Cox
Tên áo: COX
Vị trí: TV(PC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 33 (Jul 17, 1990)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 67
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 12, 2018 | Coalville Town | 65 |
Mar 12, 2018 | Coalville Town | 65 |
Sep 8, 2017 | Coalville Town | 65 |
Sep 4, 2017 | Coalville Town | 75 |
May 27, 2016 | Stevenage | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ashley Chambers | F(PTC) | 34 | 72 | |||
15 | Andi Thanoj | TV(C) | 31 | 69 | ||
Wes York | AM(PT),F(PTC) | 30 | 68 | |||
Paul White | GK | 29 | 65 | |||
Joe Doyle-Charles | HV,DM(P) | 28 | 63 | |||
Kalern Thomas | HV,DM,TV(P) | 30 | 64 | |||
Ben Hart | HV,DM,TV(P) | 23 | 60 |