Full Name: Mathieu Berson
Tên áo: BERSON
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 45 (Feb 23, 1980)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Tên | CLB | |
![]() | Maharan Radi | Kafr Qasim |
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 12, 2014 | Vannes OC | 80 |
Jan 12, 2014 | Vannes OC | 80 |
Jun 1, 2011 | Vannes OC | 80 |
Jun 1, 2011 | Toulouse FC | 80 |
Jun 1, 2011 | Toulouse FC | 80 |
Mar 11, 2011 | Toulouse FC | 82 |
Mar 11, 2011 | Toulouse FC | 82 |
Nov 24, 2010 | Toulouse FC | 84 |
Nov 24, 2010 | Toulouse FC | 84 |
Feb 8, 2008 | Toulouse FC | 86 |
Feb 8, 2008 | Toulouse FC | 86 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nicolas Flégeau | HV(TC) | 40 | 72 | ||
![]() | Tristan Boubaya | DM,TV(C) | 35 | 72 | ||
23 | ![]() | Calvin Mangan | DM,TV(C) | 32 | 73 | |
40 | ![]() | Mattéo Petitgenêt | GK | 28 | 70 |