Full Name: Patrik Raduha
Tên áo: RADUHA
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Chỉ số: 71
Tuổi: 35 (Feb 9, 1990)
Quốc gia: Slovenia
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 22, 2022 | ND Beltinci | 71 |
Dec 6, 2021 | ND Beltinci | 71 |
Feb 4, 2019 | NK Nafta | 71 |
Oct 20, 2013 | NK Nafta | 71 |
Jul 16, 2013 | NK Nafta | 71 |
Mar 14, 2013 | NK Nafta | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | ![]() | Stefan Moćić | GK | 24 | 65 | |
12 | ![]() | Dusan Gyergyek | GK | 24 | 65 | |
![]() | Vito Strakl | AM(PT),F(PTC) | 23 | 68 | ||
10 | ![]() | Stjepan Ostrek | TV(C),AM(PTC) | 29 | 75 | |
![]() | Gasper Vodeb | HV(C) | 21 | 71 | ||
97 | ![]() | AM(PTC) | 19 | 70 | ||
![]() | Matjaz Kamensek-Pahic | HV(PC) | 20 | 70 | ||
14 | ![]() | HV(TC) | 20 | 65 | ||
27 | ![]() | Tian Rantasa | HV(C) | 20 | 64 |