Full Name: Nedim Hasanbegović
Tên áo: HASANBEGOVIĆ
Vị trí: HV(PTC),DM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 36 (Apr 22, 1988)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PTC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 10, 2020 | SC Weiche Flensburg 08 | 76 |
Jul 10, 2020 | SC Weiche Flensburg 08 | 76 |
Dec 14, 2017 | SC Weiche Flensburg 08 | 76 |
Nov 11, 2013 | SC Weiche Flensburg 08 | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Kevin Schulz | HV,DM(C) | 35 | 75 | ||
5 | Julian von Haacke | DM,TV,AM(C) | 30 | 73 | ||
8 | Finn Wirlmann | HV,DM,TV(C) | 27 | 77 | ||
21 | Nico Empen | F(C) | 28 | 75 | ||
23 | Kevin Njie | HV(C) | 28 | 74 | ||
33 | Torben Rehfeldt | HV(C) | 30 | 76 | ||
18 | René Guder | AM,F(PTC) | 29 | 73 | ||
30 | Tobias Fölster | HV,DM(C) | 30 | 73 | ||
Marten Schmidt | DM,TV,AM(C) | 28 | 70 |