Full Name: Luay Salah Hassan Al-Khafaji
Tên áo: SALAH
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 42 (Feb 7, 1982)
Quốc gia: Iraq
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 11, 2019 | Al Zawraa SC | 72 |
Jan 11, 2019 | Al Zawraa SC | 72 |
Oct 12, 2017 | Al Zawraa SC | 73 |
Dec 11, 2013 | Arbil | 73 |
Aug 11, 2013 | Arbil | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Jalal Hassan | GK | 32 | 78 | ||
55 | Saad Abdul Ameer | DM,TV(C) | 32 | 78 | ||
6 | Hussam Kadhim | HV,DM(T) | 36 | 73 | ||
Abbas Qasim | HV(C) | 33 | 73 | |||
20 | Ala'a Gatea | GK | 36 | 73 | ||
Alaa Abbas | F(C) | 26 | 75 | |||
Bruno Lima | HV(PC),DM(C) | 28 | 73 | |||
5 | Maytham Jabbar | HV(C) | 23 | 73 | ||
14 | Najm Shwan | HV(TC) | 26 | 73 | ||
15 | Hassan Houbeib | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 67 | ||
31 | Ali Yaseen | GK | 30 | 65 | ||
Murad Mohammed | F(C) | 27 | 73 | |||
10 | Hasan Abdulkareem | AM(PT) | 25 | 77 |