Full Name: Danijel Marčeta
Tên áo: MARCETA
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Jan 4, 1989)
Quốc gia: Slovenia
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 27, 2017 | NK Triglav | 78 |
Jun 27, 2017 | NK Triglav | 78 |
Feb 1, 2016 | NK Triglav | 78 |
Sep 22, 2014 | SS Virtus Lanciano | 78 |
Oct 13, 2013 | SS Virtus Lanciano | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Grega Sorcan | GK | 28 | 77 | |||
20 | Matevz Matko | HV,DM(PT) | 22 | 73 | ||
Mario Stankovski | AM,F(TC) | 24 | 72 |