Full Name: Marvin Fernando Cortez Mera
Tên áo: CORTEZ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Jan 16, 1990)
Quốc gia: Ecuador
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 27, 2013 | CSCD Grecia | 76 |
May 27, 2013 | CSCD Grecia | 76 |
Apr 12, 2013 | Deportivo Quito | 76 |
Jan 24, 2012 | Deportivo Quito | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Luis Loor | TV(PTC) | 29 | 73 |