Full Name: Gregory Fitzpatrick Richardson
Tên áo: RICHARDSON
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 42 (Jun 16, 1982)
Quốc gia: Guyana
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 68
CLB: Fruta Conquerors FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Tên | CLB | |
Amri Yahyah | Sabah FC |
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 28, 2021 | Fruta Conquerors FC | 74 |
May 21, 2018 | Alpha United | 74 |
May 3, 2015 | Alpha United | 74 |
Mar 30, 2015 | Puerto Rico Islanders | 74 |
Aug 1, 2012 | Puerto Rico Islanders | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gregory Richardson | AM(C),F(PTC) | 42 | 74 | |||
Vurlon Mills | AM,F(PT) | 36 | 63 |