Full Name: Kiril Mihaylov
Tên áo: MIHAYLOV
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 38 (Feb 13, 1986)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 8, 2020 | FC Oborishte | 73 |
Jul 8, 2020 | FC Oborishte | 73 |
May 22, 2013 | Botev Vratsa | 73 |
Apr 15, 2013 | Botev Vratsa | 73 |
Oct 7, 2009 | Botev Vratsa | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Stefan Nedelchev | F(C) | 27 | 65 | |||
Martin Valchinov | HV,DM,TV(T) | 24 | 65 | |||
8 | Martin Popov | TV(C) | 21 | 60 | ||
Georgi Netov | TV(C) | 30 | 63 | |||
Stefan Stefanov | HV,DM(P) | 22 | 65 |