Full Name: Tayfun Yanar
Tên áo: YANAR
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 36 (Apr 28, 1988)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 4, 2024 | 1922 Konyaspor | 75 |
Mar 20, 2024 | 1922 Konyaspor | 75 |
Mar 7, 2014 | Kayseri Erciyesspor | 75 |
Mar 3, 2014 | Kayseri Erciyesspor | 77 |
Oct 6, 2013 | Kayseri Erciyesspor | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Hacı Ömer Doğru | F(C) | 27 | 71 | ||
27 | Ertugrul Teksen | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 | ||
77 | Tugrul Baskan | AM(T),F(C) | 28 | 71 | ||
6 | DM,TV,AM(C) | 20 | 65 | |||
27 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | |||
45 | HV(TC) | 23 | 65 |