Full Name: Stephen Smith
Tên áo: SMITH
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 37 (Sep 19, 1986)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 18, 2013 | Cambridge United | 65 |
Sep 18, 2013 | Cambridge United | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Michael Morrison | HV(C) | 36 | 77 | ||
3 | Danny Andrew | HV,DM(T) | 33 | 77 | ||
21 | Elias Kachunga | AM(PT),F(PTC) | 32 | 77 | ||
4 | Paul Digby | HV,DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
24 | Jordan Cousins | DM,TV(C) | 30 | 78 | ||
14 | Sullay Kaikai | AM,F(PTC) | 28 | 77 | ||
8 | George Thomas | TV,AM(PTC) | 27 | 75 | ||
7 | James Brophy | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 76 | ||
19 | Adam May | DM,TV(C) | 26 | 76 | ||
25 | Will Mannion | GK | 26 | 73 | ||
1 | Jack Stevens | GK | 26 | 77 | ||
10 | Jack Lankester | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 | ||
16 | Zeno Ibsen Rossi | HV(C) | 23 | 73 | ||
22 | Lewis Simper | TV(C) | 23 | 70 | ||
15 | Jubril Okedina | HV(PC) | 23 | 75 | ||
2 | Liam Bennett | HV,DM(P) | 22 | 76 | ||
30 | Glenn Mcconnell | AM,F(PC) | 19 | 64 |