Full Name: Abel ALMADA
Tên áo: ALMADA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 39 (Jul 8, 1984)
Quốc gia: Paraguay
Chiều cao (cm):
Weight (Kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 9, 2010 | 2 de Mayo | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Arturo Aranda | AM(C) | 25 | 75 | |||
14 | Alexis Vargas | TV(TC) | 33 | 72 | ||
1 | Diego Morel | GK | 30 | 75 | ||
5 | Iván Cañete | HV(C) | 29 | 75 | ||
Walter Bogado | AM(PTC),F(PT) | 25 | 76 | |||
Jesús Llano | TV(C) | 22 | 65 | |||
Javier Domínguez | AM(PTC) | 23 | 75 | |||
11 | AM,F(T) | 21 | 67 | |||
7 | Marcelo Dávalos | TV(C) | 25 | 73 |