Full Name: Aleksandr Yatskevich
Tên áo: YATSKEVICH
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 40 (Jan 4, 1985)
Quốc gia: Belarus
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 19, 2022 | Krumkachy Minsk | 78 |
Sep 19, 2022 | Krumkachy Minsk | 78 |
Nov 3, 2019 | Krumkachy Minsk | 78 |
Feb 2, 2016 | FC Slutsk | 78 |
Jul 29, 2015 | Belshina | 78 |
Oct 9, 2013 | Torpedo Zhodino | 78 |
Aug 19, 2011 | Naftan Novopolotsk | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Vladimir Bushma | GK | 41 | 78 | ||
![]() | Kirill Pavlyuchek | HV(C) | 41 | 78 |