Full Name: Maximiliano Pellegrino
Tên áo: PELLEGRINO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 83
Tuổi: 45 (Jan 26, 1980)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 83
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 23, 2016 | All Boys | 83 |
Jan 23, 2016 | All Boys | 83 |
Jan 7, 2016 | All Boys | 83 |
Nov 22, 2014 | All Boys | 83 |
Jul 29, 2013 | All Boys | 85 |
May 20, 2011 | Atalanta BC | 85 |
May 20, 2011 | Atalanta BC đang được đem cho mượn: Cesena FC | 85 |
Jun 15, 2010 | Atalanta BC đang được đem cho mượn: Cesena FC | 84 |
Jun 15, 2010 | Atalanta BC đang được đem cho mượn: Cesena FC | 84 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Hernán Grana | HV,DM,TV(P) | 40 | 79 | ||
![]() | Maximiliano Coronel | HV(C) | 36 | 78 | ||
![]() | Jonathan Ferrari | HV(PC) | 38 | 78 | ||
![]() | Juan Pablo Passaglia | TV,AM(C) | 35 | 78 | ||
![]() | Santiago Gallucci | DM,TV(C) | 34 | 77 | ||
![]() | Octavio Bianchi | F(C) | 29 | 78 | ||
![]() | Marco Iacobellis | TV(C),AM(PTC) | 25 | 76 | ||
![]() | Facundo Butti | HV(C) | 25 | 73 | ||
![]() | Agustín Morales | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||
![]() | Matías Muñoz | HV,DM,TV(C) | 29 | 75 |