Full Name: Ricardo CAVAS
Tên áo: CAVAS
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 50 (Jul 31, 1974)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm):
Cân nặng (kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 15, 2012 | Orihuela CF | 78 |
Mar 15, 2012 | Orihuela CF | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | ![]() | Juanmi Callejon | TV(C),AM(PTC) | 38 | 79 | |
![]() | Unai Albizua | HV(TC) | 36 | 76 | ||
12 | ![]() | Emmanuel Omgba | DM,TV,AM(C) | 33 | 76 | |
![]() | Marc Sirera | HV(P) | 33 | 75 | ||
12 | ![]() | Armando Ortiz | TV(C) | 34 | 78 | |
![]() | Steven Prieto | F(C) | 27 | 75 | ||
![]() | Juanma García | HV(TC) | 28 | 67 | ||
16 | ![]() | Leonardo Rivoira | HV(C) | 27 | 74 | |
16 | ![]() | Nacho Pastor | HV(PC) | 25 | 73 |