Full Name: Youssef Mouihbi
Tên áo: MOUIHBI
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 39 (Apr 1, 1985)
Quốc gia: Tunisia
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Justin Grioli | HV(P) | 36 | 74 | ||
Leighton Grech | AM(PT),F(PTC) | 34 | 73 | |||
32 | Nicholas Vella | GK | 34 | 74 | ||
18 | Dylan Grima | TV(PTC) | 33 | 76 | ||
77 | Amadou Samb | F(C) | 36 | 77 | ||
84 | Valdo Alhinho | TV(C) | 35 | 73 | ||
15 | Luke Sciberras | AM(PT),F(PTC) | 34 | 75 | ||
39 | Godwin Mckay | HV(PTC) | 28 | 75 | ||
Henrique Christian | TV(C),AM(PTC) | 24 | 65 | |||
20 | Arruda Aroldinho | AM(P),F(PC) | 32 | 70 |