Full Name: Emmanuel Atukwei Clottey
Tên áo: CLOTTEY
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Aug 30, 1987)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 4, 2022 | Berekum Chelsea | 73 |
Apr 20, 2021 | Berekum Chelsea | 73 |
Aug 7, 2016 | Asante Kotoko | 73 |
Apr 7, 2016 | Asante Kotoko | 74 |
Dec 7, 2015 | Asante Kotoko | 75 |
Aug 7, 2015 | Asante Kotoko | 77 |
Mar 7, 2015 | Asante Kotoko | 79 |
Feb 11, 2015 | Asante Kotoko | 81 |
Jul 7, 2014 | Espérance de Tunis | 81 |
Jul 2, 2014 | Espérance de Tunis | 80 |
Oct 16, 2013 | Espérance de Tunis đang được đem cho mượn: Al Dhafra SCC | 80 |
Jun 19, 2013 | Al Dhafra SCC | 80 |
Nov 19, 2012 | Espérance de Tunis | 80 |
Oct 8, 2012 | Espérance de Tunis | 78 |
Oct 5, 2012 | Espérance de Tunis | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Kuffour Asamoah | HV(PC),DM(C) | 19 | 65 |