Full Name: Patrick Walker
Tên áo: WALKER
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 66
Tuổi: 39 (Sep 14, 1984)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 26, 2014 | Albion Rovers | 66 |
May 26, 2014 | Albion Rovers | 66 |
Jun 12, 2013 | Albion Rovers | 66 |
Apr 11, 2013 | Dumbarton | 66 |
Oct 29, 2012 | Dumbarton | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Michael Paton | AM,F(PTC) | 35 | 64 | ||
19 | Max Wright | F(C) | 32 | 63 | ||
20 | Lewis Kidd | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 68 | ||
9 | Scott Roberts | AM,F(PTC) | 28 | 64 | ||
Niyah Joseph | TV,AM,F(C) | 22 | 69 | |||
17 | Chris Smith | GK | 22 | 61 | ||
21 | Sean Fagan | HV(PC) | 22 | 63 | ||
8 | Dom Mcmahon | TV(C) | 22 | 63 | ||
15 | Devan Mccoll | HV(C) | 20 | 60 | ||
18 | Kieran Dolan | AM(PT),F(PTC) | 22 | 62 | ||
2 | Adam Fernie | HV(TC) | 22 | 62 | ||
3 | Scott Dunn | HV(PC),DM,TV(P) | 23 | 63 |